Danh sách các trường Nhật ngữ

Danh Sách Top Trường Nhật Ngữ Tốt Nhất Nhật Bản 2021

Nhằm hỗ trợ du học sinh trong việc lựa chọn một môi trường học tập tốt trong các trường trường Nhật ngữ uy tín ở Nhật Bản, sau đây sẽ là top 30 trường Nhật ngữ tốt ở Nhật Bản năm 2021:

Du học Nhật Bản cùng IPM – Top trường Nhật ngữ tốt nhất Nhật Bản

TRƯỜNG NHẬT NGỮ ACTIVE

  • Tên tiếng Anh: Active Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: アクティブ日本語学校
  • Địa chỉ: 2-19-35, Saiwai-cho, Mihama-ku, Chiba-shi, Chiba
  • Ga gần nhất: Chiba Station
  • Học phí: 720,000 yên/năm (Khoảng 156,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: active-jls.jp

TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC TẾ AGEO

  • Tên tiếng Anh: Ageo International Education Center
  • Tên tiếng Nhật: 上尾国際教育センター
  • Năm thành lập: 1991
  • Địa chỉ: 3-16-7, Maeji, Urawa-ku, Saitama-shi, Saitama
  • Ga gần nhất: Urawa Station
  • Học phí: 750,000 yên/năm (Khoảng 163,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: www.uiec.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ AOYAMA

  • Tên tiếng Anh: Aoyama Japanese Language Academy
  • Tên tiếng Nhật: 青山スクールオブジャパニーズ
  • Địa chỉ: 3-24-1, Minami-cho, Maebashi, Gunma
  • Ga gần nhất: Maebashi Station
  • Học phí: 700,000 yên/năm (Khoảng 152,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: aoyamaschool.com

HỌC VIỆN TOKYO ASAHI

  • Tên tiếng Anh: Tokyo Asahi Academy
  • Tên tiếng Nhật: 東京朝日アカデミー
  • Năm thành lập: 2016
  • Địa chỉ: 2-31-2, Itabashi, Itabashi-ku,Tokyo
  • Ga gần nhất: Shimo-Itabashi Station
  • Học phí: 750,000 yên/năm (Khoảng 163,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: tokyo-asahi.jp

HỌC VIỆN NHẬT NGỮ CLOVER

  • Tên tiếng Anh: Clover Language Institute
  • Tên tiếng Nhật: クローバー学院
  • Năm thành lập: 1989
  • Địa chỉ: 4F Shinmachi Building, 1-2-13 Shinmachi, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka
  • Ga gần nhất: Yotsuhashi Station
  • Học phí: 700,000 yên/năm (Khoảng 152,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: clover-li.co.jp

HỌC VIỆN NHẬT NGỮ EHLE

  • Tên tiếng Anh: EHLE Institute
  • Tên tiếng Nhật: エール学園
  • Năm thành lập: 1967
  • Địa chỉ: 3-9-3 Nanbanaka, Naniwa-ku, Osaka
  • Ga gần nhất: Namba Station
  • Học phí: 720,000 yên/năm (Khoảng 156,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: jls.ehle.ac.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ FIRST STUDY

  • Tên tiếng Anh: First Study Japanese Language School of Osaka
  • Tên tiếng Nhật: ファースト・スタディ日本語学校
  • Địa chỉ: 3F Infinite Building, 1-21-8, Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka
  • Ga gần nhất: Morinomiya Station
  • Học phí: 784,000 yên/năm (Khoảng 170,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: firststudyhcm.com

HỌC VIỆN NGÔN NGỮ QUỐC TẾ FUKUYAMA

  • Tên tiếng Anh: Fukuyama International Academy Of Languages
  • Tên tiếng Nhật: 専門学校福山国際外語学院
  • Năm thành lập: 2011
  • Địa chỉ: 1-1-23 Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima
  • Ga gần nhất: Fukuyama Station
  • Học phí: 650,000 yên/năm (Khoảng 141,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: fuwai.jp

HỌC VIỆN SHINJUKU GYOEN

  • Tên tiếng Anh: Shinjuku Gyoen Academy
  • Tên tiếng Nhật: 新宿御苑学院 日本語学校
  • Năm thành lập: 1988
  • Địa chỉ: 3F Ohashi Building, 2-3-13 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo
  • Ga gần nhất: Shinjuku Station
  • Học phí: 750,000 yên/năm (Khoảng 163,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: gyoen.co.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ HUMAN ACADEMY OSAKA

  • Tên tiếng Anh: Human Academy Japanese Language School of Osaka
  • Tên tiếng Nhật: ヒューマンアカデミー日本語学校大阪校
  • Năm thành lập: 1992
  • Địa chỉ: Hieisouken Building, 2-5-9 Kitakyuhoji-machi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka
  • Ga gần nhất: Honmachi Station
  • Học phí: 700,000 yên/năm (Khoảng 152,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: hajl.athuman.com

VIỆN NGÔN NGỮ QUỐC TẾ IBARAKI

  • Tên tiếng Anh: Ibaraki International Language Institute
  • Tên tiếng Nhật: 茨城国際学院
  • Năm thành lập: 1991
  • Địa chỉ: 4F Fujioka Building, 2-3-37 Miya-machi, Mito-shi, Ibaraki
  • Ga gần nhất: Mito Station
  • Học phí: 625,000 yên/năm (Khoảng 135,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: jsdi.or.jp

TRƯỜNG KINH DOANH QUỐC TẾ ISB

  • Tên tiếng Anh: International School of Business
  • Tên tiếng Nhật: 専門学校インターナショナル・スクール オブ ビジネス
  • Năm thành lập: 1985
  • Địa chỉ: 3-8-1 Sugamo, Toshima City, Tokyo
  • Ga gần nhất: Otsuka Station
  • Học phí: 560,000 yên/năm (Khoảng 122,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: isb.ac.jp

HỌC VIỆN NGÔN NGỮ JAPAN – CHINA

  • Tên tiếng Anh: Japan-China Language Academy
  • Tên tiếng Nhật: 日中語学専門学院
  • Năm thành lập: 1990
  • Địa chỉ: 4F Tamaya Building, 3-7-7 Tenjinbashi, Kita-ku, Osaka-shi, Osaka
  • Ga gần nhất: Minami-Morimachi Station
  • Học phí: 710,000 yên/năm (Khoảng 154,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: jclc.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ J-ILA

  • Tên tiếng Anh: Japanese International Language Academy
  • Tên tiếng Nhật: 日本国際語学アカデミー
  • Địa chỉ: 3-20-3 Shimizu, Minato-ku, Fukuoka
  • Ga gần nhất: Takamiya Station
  • Học phí: 648,000 yên/năm (Khoảng 140,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: j-ila.com

TRƯỜNG NHẬT NGỮ JIN TOKYO

  • Tên tiếng Anh: Jin Tokyo Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: JIN東京日本語学校
  • Năm thành lập: 1974
  • Địa chỉ: CT Building, 1-27-12 Tabatashin-machi, Kita-ku, Tokyo
  • Ga gần nhất: Nishi – Nippori Station
  • Học phí: 728,000 yên/năm (Khoảng 158,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: jp.jin-japanese.com

HỌC VIỆN NGOẠI NGỮ KYUSHU

  • Tên tiếng Anh: Kyushu Foreign Language Academy
  • Tên tiếng Nhật: 九州外国語学院
  • Năm thành lập: 2004
  • Địa chỉ: 2-1 Nakagofuku-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
  • Ga gần nhất: Gofukumachi Station
  • Học phí: 680,000 yên/năm (Khoảng 148,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: kfla.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ MAKUHARI

  • Tên tiếng Anh: Makuhari Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: 幕張日本語学校
  • Năm thành lập: 2010
  • Địa chỉ: 2-5-13 Makuhari Hongo, Hanamigawa-ku, Chiba-shi, Chiba
  • Ga gần nhất: Makuharihongo Station
  • Học phí: 700,000 yên/năm (Khoảng 152,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: makuhari-jls.com

TRƯỜNG NHẬT NGỮ QUỐC TẾ MATSUDO

  • Tên tiếng Anh: Matsudo International School
  • Tên tiếng Nhật: 松戸国際学院 日本語学校
  • Năm thành lập: 1989
  • Địa chỉ: 3F Yuasa Building, 1-1-6 Higurashi, Matsudo-shi, Chiba
  • Ga gần nhất: Shin-Keisei Yabashira Station
  • Học phí: 750,000 yên/năm (Khoảng 163,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: mijpschool.com

TRƯỜNG NHẬT NGỮ MCA

  • Tên tiếng Anh: Mitsumine Career Academy
  • Tên tiếng Nhật: ミツミネキャリアアカデミー
  • Năm thành lập: 1988
  • Địa chỉ: 3F Yamahiro Building. Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo
  • Ga gần nhất: Shinjuku Station
  • Học phí: 600,000 yên/năm (Khoảng 130,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: mcaschool.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ MEISEI

  • Tên tiếng Anh: Meisei Institute of Cybernetics Japanese Language Department
  • Tên tiếng Nhật: 明生情報ビジネス専門学校
  • Năm thành lập: 1987
  • Địa chỉ: 1-131 Shin-Matsudo, Matsudo-shi, Chiba
  • Ga gần nhất: Shin-Matsudo Station
  • Học phí: 900,000 yên/năm (Khoảng 195,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: meisei-mic.ac.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ MIRAI

  • Tên tiếng Anh: MIRAI Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: みらい日本語学校
  • Năm thành lập: 2014
  • Địa chỉ: 1029-7 Motoyoshida-cho, Mito-shi, Ibaraki
  • Ga gần nhất: Mito Station
  • Học phí: 500,000 yên/năm (Khoảng 108,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: mirai-nihongo.jp

HỌC VIỆN NGÔN NGỮ NHẬT BẢN

  • Tên tiếng Anh: Nippon Language Academy
  • Tên tiếng Nhật: NIPPON語学院
  • Năm thành lập: 1991
  • Địa chỉ: 2-5-10 Ohtemachi, Maebashi-shi, Gunma
  • Ga gần nhất: Maebashi Station
  • Học phí: 625,000 yên/năm (Khoảng 136,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: nila.jp

VIỆN NGÔN NGỮ OKAYAMA

  • Tên tiếng Anh: Okayama Institute Of Languages
  • Tên tiếng Nhật: 岡山外語学院
  • Năm thành lập: 1992
  • Địa chỉ: 2-10 Funabashi-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama
  • Ga gần nhất: Okayama Station
  • Học phí: 720,000 yên/năm (Khoảng 156,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: okg-jp.com

TRƯỜNG NHẬT NGỮ ONLY ONE

  • Tên tiếng Anh: Only One Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: オンリーワ
  • Năm thành lập: 2010
  • Địa chỉ: 2-1-6 Minatocho, Funabashi, Chiba
  • Ga gần nhất: Funabashi Station
  • Học phí: 675,000 yên/năm (Khoảng 146,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: e-ojls.com

HỌC VIỆN NGÔN NGỮ SHIN-AI

  • Tên tiếng Anh: Shin-Ai Institute Of Languages
  • Tên tiếng Nhật: シンアイ語学専門学院
  • Năm thành lập: 2003
  • Địa chỉ: 1-2-26 Shoji-higashi, Ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka
  • Ga gần nhất: Shoji Station
  • Học phí: 690,000 yên/năm (Khoảng 150,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: shin-i.jp

HỌC VIỆN NHẬT NGỮ QUỐC TẾ SUN-A

  • Tên tiếng Anh: SUN-A International Academy
  • Tên tiếng Nhật: Sun-A国際学院 大江戸校
  • Năm thành lập: 2002
  • Địa chỉ: 1-33-9 Shinkoiwa, Katsushika-ku, Tokyo
  • Ga gần nhất: Shinkoiwa Station
  • Học phí: 640,000 yên/năm (Khoảng 139,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: sun-a-tokyo.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ KINH DOANH TOKUYAMA SOUGOU

  • Tên tiếng Anh: Tokuyama Sougou Business School
  • Tên tiếng Nhật: 徳山総合ビジネス専門学校
  • Năm thành lập: 1971
  • Địa chỉ: 2-13 Honmachi, Shunan-shi, Yamaguchi
  • Ga gần nhất: Tokuyama Station
  • Học phí: 650,000 yên/năm (Khoảng 141,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: h3.dion.ne.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ TOKYO ONE

  • Tên tiếng Anh: Tokyo One Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: オンリーワン日本語学校
  • Năm thành lập: 2015
  • Địa chỉ: 1-2-8 Chuo, Chuo–ku, Chiba–shi, Chiba
  • Ga gần nhất: Yoshikawakoen Station
  • Học phí: 780,000 yên/năm (Khoảng 169,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: tokyo1-school.com

TRƯỜNG NHẬT NGỮ YONO GAKUIN

  • Tên tiếng Anh: Yono Gakuin Japanese Language School
  • Tên tiếng Nhật: 与野学院 日本語学校
  • Năm thành lập: 1988
  • Địa chỉ: 4-78 Kishiki-cho, Omiya-ku, Saitama-shi, Saitama
  • Ga gần nhất: Saitama Station
  • Học phí: 750,000 yên/năm (Khoảng 163,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: uiec.jp

TRƯỜNG NHẬT NGỮ OSAKA YWCA

  • Tên tiếng Anh: Osaka YWCA College
  • Tên tiếng Nhật: 大阪YWCA専門学校
  • Năm thành lập: 1977
  • Địa chỉ: 11-12 Kamiyama-cho, Kita-ku, Osaka-shi, Osaka
  • Ga gần nhất: Tennoji Station
  • Học phí: 840,000 yên/năm (Khoảng 182,000,000 VND)
  • Thông tin chi tiết: nihongo.osakaywca.ac.jp

 

Scroll to Top